Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.003351.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
177 | Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.002410.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
178 | Giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | 1.002377.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
179 | Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | 1.002363.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
180 | Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 1.002305.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 1 | |
181 | Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 1.002271.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 1 | |
182 | Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1.002252.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 1 | |
183 | Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 1 | |
184 | Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 2.001382.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 1 | |
185 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đát | 1.008191 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
186 | Hòa giải tranh chấp đất đai | 1.003554.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
187 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.008195 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
188 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | 1.008194 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
189 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | 1.008193 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
190 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | 1.008192 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
191 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.008190 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
192 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. | 1.008189 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
193 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | 1.008188 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
194 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | 1.008187 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
195 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp | 1.008186 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
196 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất | 1.008179 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
197 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận | 1.008178 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
198 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu | 1.008177 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
199 | Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện | 1.008174 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 | |
200 | Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.008173 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TT) | 2 |