Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
64452

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
176Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học1.003351.000.00.00.H56Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC)2
177Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học1.002410.000.00.00.H56Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC)2
178Giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh1.002377.000.00.00.H56Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC)4
179Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến1.002363.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC)4
180Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ1.002305.000.00.00.H56Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC)1
181Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần1.002271.000.00.00.H56Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC)1
182Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần1.002252.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC)1
183Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi1.003337.000.00.00.H56Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC)1
184Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ2.001382.000.00.00.H56Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC)1
185Đăng ký biến động quyền sử dụng đát1.008191Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
186Hòa giải tranh chấp đất đai 1.003554.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
187Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân1.008195Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
188Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền1.008194Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
189Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất1.008193Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
190Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất1.008192Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
191Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm 1.008190Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
192Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng.1.008189Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
193Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở1.008188Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
194Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý1.008187Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
195Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp1.008186Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
196Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất1.008179Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
197Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận1.008178Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
198Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu1.008177Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
199Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện1.008174Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
200Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp1.008173Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2