Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
127 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
128 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
129 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
130 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
131 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
132 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | (1.001022.000.00.00.H56 ) | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
133 | Thủ tục đăng ký kết hôn | (1.000894.000.00.00.H56) | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
134 | Thủ tục đăng ký khai sinh | (1.001193.000.00.00.H56) | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
135 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
136 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
137 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 2 | |
138 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 2 | |
139 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
140 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
141 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
142 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 2 | |
143 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 3 | |
144 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) | 2 | |
145 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
146 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
147 | Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | 1.001310.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
148 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
149 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | 1.000674.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
150 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | 2.000286.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 |