Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
64452

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
201Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất 1.008170Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
202Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất1.008169Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
203Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu1.008167Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
204Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế1.008166Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)2
205Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề 1.008158Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)1
206Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận1.008157Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)1
207Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất 1.008155Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)1
208Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định1.008153Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)1
209Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu1.008151Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)1
210Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai 1.004269.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)1
211Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC2
212Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1.003005.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC2
213Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Lĩnh vực: nuôi con nuôi (03 TTHC2
214Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm1.000489.000.00.00.H56Lĩnh vực: Giảm nghèo nhưng CSDL không có lĩnh vực này nên nhập vào Bảo trợ XH2
215Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm1.000506.000.00.00.H56Lĩnh vực: Giảm nghèo nhưng CSDL không có lĩnh vực này nên nhập vào Bảo trợ XH2
216Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng1.008903.000.00.00.H56Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC)4
217Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng(1.008902.000.00.00.H56)Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC)4
218Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng1.008901.000.00.00.H56Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC)4
219Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã(1.003622.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở2
220Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa1.001120.000.00.00.H56Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở2
221Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm1.000954.000.00.00.H56Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở2
222Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích1.004082.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Môi trường (01)2
223Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập).2.001810.000.00.00.H56Lĩnh vực: Giáo dục và Đào tạo (05 TTHC)2
224Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập1.004485.000.00.00.H56Lĩnh vực: Giáo dục và Đào tạo (05 TTHC)4
225Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại 1.004443.000.00.00.H56Lĩnh vực: Giáo dục và Đào tạo (05 TTHC)4