Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 1.007290 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
152 | Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 2.000602.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
153 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | 2.000744.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
154 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 2.000751.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
155 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | 1.001731.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 4 | |
156 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 1.001739.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
157 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001753.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
158 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001758.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
159 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 1.001776.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC) | 2 | |
160 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | 1.004964.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
161 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | 2.002308.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
162 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | 2.002307.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
163 | Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. | 1.005387. 000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
164 | Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 1.001257.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
165 | Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | 1.003159.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
166 | Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | 1.003057.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
167 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
168 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001157.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
169 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | 1.002745.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
170 | Xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | 1.002741.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
171 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1.002519.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
172 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | 1.006779.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
173 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | 1.003423.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
174 | Giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | 1.002440.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
175 | Giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | 1.002429.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 |