Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
64452

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
102Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001406.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
103Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
104Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
105Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001035.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
106Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
107Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
108Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
109Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
110Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
111Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
112Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
113Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
114Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
115Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
116Thủ tục đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
117Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
118Thủ tục đăng ký lại khai sinh1.004884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
119Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1.004873.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
120Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
121Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
122Thủ tục đăng ký giám hộ1.004837.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
123Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.004827.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
124Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000080.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
125Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000094.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2