Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
102 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
103 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
104 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
105 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001035.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
106 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
107 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
108 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
109 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
110 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
111 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC) | 2 | |
112 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
113 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
114 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
115 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
116 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
117 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
118 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 3 | |
119 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
120 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
121 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
122 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 4 | |
123 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
124 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 | |
125 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC) | 2 |